Điều hoà Nagakawa NS-C24R2T30 24.000Btu là dòng sản phẩm mới của thương hiệu Nagakawa với thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt cùng nhiều tính năng nổi trội. Máy được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc tại Indonesia. Công suất 24000BTU NIS-C24R2T30 phù hợp lắp đặt cho các phòng có diện tích nhỏ hơn 40m2.
Đặc điểm của Điều hoà Nagakawa NS-C24R2T30 24.000Btu
Thiết kế sang trọng, đẹp mắt
Nagakawa NS-C24R2T30 với thiết kế chắc chắn, đường nét tinh tế hiện đại sang trọng dễ dàng làm nổi bật không gian nội thất của gia đình bạn. Không chỉ là 1 sản phẩm làm mát đơn thuần, NS-C24R2T30 còn góp phần trang trí cho căn phòng của bạn.
– Chế độ tự động (Auto Mode)
Giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23<T<25, Sưởi ấm nếu T<23 độ)Công nghệ Nano AG+ giúp kháng khuẩn khử mùi hiệu quả
Với công nghệ AG+ điều hòa Nagakawa NS-C24R2T30 có khả năng loại bỏ vi khuẩn , nấm mốc và mùi hôi . Mang đến cho gia đình bạn một bầu không khí trong lành dễ chịu.
Tự động làm sạch màng lọc
Điều hòa Nagakawa NS-C24R2T30 được trang bị công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn – virus – nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.
Điều hòa Nagakawa sử dụng môi chất lạnh R32
Điều hòa Nagakawa inverter NS-C24R2T30 sử dụng môi chất làm lạnh tiên tiến nhất Gas R32 mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn, tiết kiệm điện năng, và thân thiện hơn với môi trường.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NS-C24R2T30
Điều hòa Nagakawa | NS-C24R2T30 | |
Công suất làm lạnh | kW | 7.03 (1.5~7.46) |
Btu/h | 23,000 (5,118~25,466) | |
Điện năng tiêu thụ | W | 2,350 (200~2,650) |
Cường độ dòng điện | A | 10.5 (1.5~13.0) |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ««««« |
CSPF | 5,51 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240/1/50 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1,200/1,100/920 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 45/38/33 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 1,097 x 332 x 222 |
Khối lượng | kg | 14 |
DÀN NÓNG | ||
Độ ồn | dB(A) | 53 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 863 x 602 x 349 |
Khối lượng | kg | 29 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.75 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas | mm | Φ6.35/ Φ12.7 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa | m | 5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |