Máy lạnh âm trần Gree 36.000BTU GU100T/A1-K/GU100W/A1-M 2 chiều
– Điều hòa âm trần Gree GU100T/A1-K/GU100W/A1-M 36.000BTU 2 chiều là dòng điều hòa 1 chiều công suất 36.000Btu phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng ăn, phòng họp…
Gree là thương hiệu uy tín tại thị trường Trung Quốc
– Dòng này mang thương hiệu và xuất xứ nội địa Trung Quốc, dùng rất bền với thời gian bảo hành 3 năm toàn máy và 5 năm đối với máy nén.
Điều hòa âm trần Gree GUD100T/A1-K/GU100W/A1-K thổi gió bốn hướng
– Luồng gió thoải mái: với góc xoay 30-60 giúp phân bổ nhiệt độ hợp lý, không khí từ nhiều hướng khác nhau.
Điều hòa Gree GUD100T/A1-K/GU100W/A1-K thiết kế sang trọng , tinh tế
Có thiết kế phù hợp với mọi không gian như phòng ăn, phòng đọc sách, quán cà phê, khách sạn.
Cánh quạt 3D có độ ồn thấp
– Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
– Trong trường hợp máy lạnh của chúng ta bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi , giúp dễ dàng hơn trong việc sửa chữa
Chế độ tiết kiệm điện
– Điều hòa âm trần Gree GUD100T/A1-K/GU100W/A1-K được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 36000BTU GU100T/A1-K/GU100W/A1-M
Điều hòa âm trần Gree | GU100T/A1-K GU100W/A1-M |
||
Chức năng | Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | BTU/h | 34200 |
Chiều nóng | BTU/h | 40900 | |
Chiều lạnh | W | 10010 | |
Chiều nóng | W | 12000 | |
EER/COP | W/W | 3.13/3.75 | |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 3 pha, 380, 50-60 Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | W | 3250 |
Chiều nóng | W | 3250 | |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 5.7 |
Chiều nóng | A | 5.6 | |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 1600 |
Dàn trong | GU100T/A1-K | ||
Độ ồn | dB(A) | 52/50/48/45 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 840*840*240 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 903*933*272 |
Khối lượng tịnh/Bao bì | Kg | 30/37 | |
Dàn ngoài | GU100W/A1-M | ||
Độ ồn | dB(A) | 56 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 920*370*790 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1083*488*875 |
Khối lượng tịnh/Bao bì | Kg | 70/75 | |
Đường ống kết nối | mm | ɸ 10/16 | |
Mặt nạ | |||
Kích thước mặt nạ | D*R*C | mm | 950*950*52 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1038*1033*112 |
Khối lượng tịnh/ Bao bì | Kg | 6/9.5 | |
Số lượng đóng container | 40’GP/40’HQ | set | 64/71 |